Có 3 kết quả:

香叶 xiāng yè ㄒㄧㄤ ㄜˋ香液 xiāng yè ㄒㄧㄤ ㄜˋ香葉 xiāng yè ㄒㄧㄤ ㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) bay leaf
(2) laurel leaf

Bình luận 0

xiāng yè ㄒㄧㄤ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) perfume
(2) balsam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bay leaf
(2) laurel leaf

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0